Công khai dợ toàn ngân sách năm 2024
TRƯỜNG TH QUẢNG ĐẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 10 /QĐ - THQĐ Quảng Đại, ngày 30 tháng 01 năm 2024
QUYẾT ĐỊNH
Công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2024
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐẠI
Căn cứ thông tư 03/2005/TT-BTC ngày 06/01/2005 của ban tài chính về việc hướng dẫn thực hiện Quy chế công khai tài chính đối với các cấp ngân sách nhà nước và chế độ báo cáo tình hình thực hiện công khai tài chính;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ các quyết định số 4762/QĐ- UBND ngày 27 tháng 12 năm 2023 của UBND Thành phố Sầm sơn và thông báo số 463/TC - KH ngày 27 tháng 12 năm 2023 của phòng TC - KH về việc giao dự toán NSNN, chi NSĐP đối với trường TH Quảng Đại và nhu cầu chi thực tế tại đơn vị,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công khai số liệu dự toán Ngân sách năm 2024 (Có phụ lục mẫu kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Ban Giám hiệu, các tổ chức đoàn thể, cán bộ viên chức trong trường chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG
- Uỷ ban nhân dân TP
- Phòng tài chính
- Phòng GD&ĐT;
- Lưu VP
. Đỗ Thị Thúy
PHỤ LỤC | |||
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NĂM 2024 | |||
( Kèm theo Quyết định số 10 /QĐ-CKDT/THQĐ ngày 30 tháng 01 năm 2024 của Hiệu trưởng Trường TH Quảng Đại) | |||
ĐV tính: đồng | |||
Số TT | Chỉ tiêu | Dự toán | Ghi chú |
A | Dự toán thu |
|
|
I | Tổng số thu | 4.933.000.000 |
|
1 | Thu phí, lệ phí |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác | 4.933.000.000 |
|
- | Thu NSNN giao | 4.933.000.000 |
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 4.933.000.000 |
|
I | Loại 490, khoản 492 | 4.933.000.000 |
|
I | Dự toán chi ngân sách Nhà nước | 4.933.000.000 |
|
1 | Chi thanh toán cá nhân: | 4.336.793.000 |
|
- | Lương | 2.293.200.000 |
|
- | Phụ cấp | 1.347.440.000 |
|
- | Tiền thưởng | 30.000.000 |
|
- | BHXH + BHYT + BHTN + KPCĐ | 666.153.000 |
|
- | Thanh toán khác cho cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn: | 503.000.000 |
|
- | Dịch vụ công cộng | 30.000.000 |
|
- | Vật tư văn phòng | 50.000.000 |
|
- | Thông tin liên lạc | 18.000.000 |
|
- | Hội nghị | 15.000.000 |
|
- | Công tác phí | 25.000.000 |
|
- | Chi phí thuê mướn | 180.000.000 |
|
- | Chi sửa chữa tài sản phục vụ công tác CM | 40.000.000 |
|
- | Chi mua sắm tài sản dùng chuyên môn | 30.000.000 |
|
- | Chi phí NVCM | 100.000.000 |
|
- | Mua sắm tài sản vô hình | 15.000.000 |
|
3 | Chi khác: | 93.207.000 |
|
- | Chi khác | 93.207.000 |
|
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
|
|
| |
| |||
| |||
|