Công khai điều kiện CSVC, đội ngũ giáo viên năm học 2023 - 2024

Đăng lúc: 22:23:38 31/07/2023 (GMT+7)

Biểu mẫu 07

(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

ỦY BAN NHÂN DÂN  

THÀNH PHỐ SẦM SƠN

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐẠI

 

 

                                                           THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường Tiểu học Quảng Đại  năm học 2023 - 2024

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

18/19

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

18

1,4m2/học sinh

2

Phòng học bán kiên cố

0

-

3

Phòng học tạm

0

-

4

Phòng học nhờ, mượn

0

-

III

Số điểm trường lẻ

0

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

6953,5 m2

11,5m2/1 hs

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

2540 m2

4,43m2/1 hs

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

48 m2

1,37 m2 /1 hs

2

Diện tích thư viện (m2)

     50 m2

0,07 m2 /1 hs

3

Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)

0

 

4

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)

48m2

0,07 m2 /1 hs

5

Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)

 

 

6

Diện tích phòng học tin học (m2)

50 m2

0,07 m2 /1 hs

7

Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)

50 m2

0,07 m2 /1 hs

8

Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)

 

 

9

Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)

50 m2

0,07 m2 /1 hs

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

17

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 1

4

1/4

1.2

Khối lớp 2

4

1/4

1.3

Khối lớp 3

4

1/4

1.4

Khối lớp 4

4

0/4

1.5

Khối lớp 5

3

3/3

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

0

 

2.1

Khối lớp 1

0

3/4

2.2

Khối lớp 2

0

3/4

2.3

Khối lớp 3

0

4/4

2.4

Khối lớp 4

0

4/4

2.5

Khối lớp 5

0

0

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

 

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

12

 

2

Cát xét

0

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

02

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

04

4/19

5

Thiết bị khác…

02

2/19

6

Tăng âm, loa đài

02

2/19

7

Máy in

03

03/19

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

0 m2

XI

Nhà ăn

0 m2

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

0 m2

0

0 hs/chỗ

XIII

Khu nội trú

0

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

 

2

 

0,16 m2/hs

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 41/2010/QĐ-BGĐT ngày 31/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu – điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).                                              

 

 

 

Không

 

 

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

 

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

 

 

XVII

Kết nối internet

x

 

 

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

 

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

Quảng Đại, ngày 1 tháng 6 năm 2023

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

Đỗ Thị Thúy

 

 

             

                                                     Biểu mẫu 08

(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

ỦY BAN NHÂN DÂN

THÀNH PHỐ SẦM SƠN

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐẠI

 

 

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

của Trường Tiễu học Quảng Đại,  năm học 2023 - 2024

STT

Nội dung

Tổng số

Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Chuẩn nghề nghiệp

TS

ThS

ĐH

TC

Dưới TC

Hạng IV

Hạng III

Hạng II

Tốt

Khá

Đạt

Chưa đạt

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và

 nhân viên

25

 

 

22

01

2

0

2

4

18

 

4

2

 

I

Giáo viên

22

 

 

19

1

2

 

2

4

16

17

2

2

 

Trong đó số giáo viên chuyên biệt:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng dân tộc

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Ngoại ngữ

1

 

 

1

1

 

 

 

1

 

1

 

 

 

3

Tin học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Âm nhạc

1

 

 

1

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

5

Mĩ thuật

1

 

 

1

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

6

Thể dục

1

 

 

1

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

2

 

 

2

 

 

 

 

 

2

2

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

1

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

III

Nhân viên

01

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nhân viên văn thư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nhân viên kế toán

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thủ quĩ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nhân viên thư viện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Nhân viên thiết bị, thí nghiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Nhân viên công nghệ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Nhân viên bảo vệ

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Nhân viên phục vụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quảng Đại, ngày 1 tháng 6 năm 2023

HIỆU TRƯỞNG

 

  

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
12352