Công khai điều kiện CSVC, đội ngũ giáo viên năm học 2023 - 2024
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ SẦM SƠN TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐẠI |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường Tiểu học Quảng Đại năm học 2023 - 2024
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 18/19 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 18 | 1,4m2/học sinh |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | - |
III | Số điểm trường lẻ | 0 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 6953,5 m2 | 11,5m2/1 hs |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2540 m2 | 4,43m2/1 hs |
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 48 m2 | 1,37 m2 /1 hs |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 50 m2 | 0,07 m2 /1 hs |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 0 |
|
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 48m2 | 0,07 m2 /1 hs |
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 50 m2 | 0,07 m2 /1 hs |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 50 m2 | 0,07 m2 /1 hs |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 50 m2 | 0,07 m2 /1 hs |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 17 | Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
|
|
1.1 | Khối lớp 1 | 4 | 1/4 |
1.2 | Khối lớp 2 | 4 | 1/4 |
1.3 | Khối lớp 3 | 4 | 1/4 |
1.4 | Khối lớp 4 | 4 | 0/4 |
1.5 | Khối lớp 5 | 3 | 3/3 |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 |
|
2.1 | Khối lớp 1 | 0 | 3/4 |
2.2 | Khối lớp 2 | 0 | 3/4 |
2.3 | Khối lớp 3 | 0 | 4/4 |
2.4 | Khối lớp 4 | 0 | 4/4 |
2.5 | Khối lớp 5 | 0 | 0 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
| Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 12 |
|
2 | Cát xét | 0 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 02 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 04 | 4/19 |
5 | Thiết bị khác | 02 | 2/19 |
6 | Tăng âm, loa đài | 02 | 2/19 |
7 | Máy in | 03 | 03/19 |
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 0 m2 |
XI | Nhà ăn | 0 m2 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 m2 | 0 | 0 hs/chỗ |
XIII | Khu nội trú | 0 |
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 |
| 2 |
| 0,16 m2/hs |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 41/2010/QĐ-BGĐT ngày 31/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
| Có | Không |
| |
| XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
| |
| XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
| |
| XVII | Kết nối internet | x |
|
| |
| XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
| |
| XIX | Tường rào xây | x |
|
| |
| Quảng Đại, ngày 1 tháng 6 năm 2023 HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Thị Thúy
| |||||
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ SẦM SƠN TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐẠI |
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của Trường Tiễu học Quảng Đại, năm học 2023 - 2024
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Tốt | Khá | Đạt | Chưa đạt | |||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 25 |
|
| 22 | 01 | 2 | 0 | 2 | 4 | 18 |
| 4 | 2 |
|
I | Giáo viên | 22 |
|
| 19 | 1 | 2 |
| 2 | 4 | 16 | 17 | 2 | 2 |
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Tiếng dân tộc | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Ngoại ngữ | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
3 | Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Âm nhạc | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
5 | Mĩ thuật | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
6 | Thể dục | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
II | Cán bộ quản lý | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
| 2 | 2 |
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
III | Nhân viên | 01 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhân viên công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Nhân viên bảo vệ | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Nhân viên phục vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Quảng Đại, ngày 1 tháng 6 năm 2023 HIỆU TRƯỞNG
|