Công khai chất lượng năm học 2024 - 2025
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ SẦM SƠN
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐẠI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, cuối năm học
2024 - 2025
- Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 | Năng lực ( Khối 1,2,3,4,5 ) |
|
|
|
|
|
|
| Tự chủ và tự học | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 70,3 | 69,7 | 73,9 | 68,4 | 67,6 | 72,6 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 29,7 | 30,3 | 26,1 | 31,6 | 32,4 | 27,4 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Giao tiếp và hợp tác | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 74,2 | 72,5 | 76,5 | 70,7 | 77,9 | 73,3 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 25,8 | 27,5 | 23,5 | 29,3 | 22,1 | 26,7 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 70,5 | 70,4 | 72,3 | 66,9 | 73,1 | 69,6 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 29,5 | 29,6 | 27,7 | 33,1 | 26,9 | 30,4 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Phẩm chất ( Khối 1,2,3,4,5 ) |
|
|
|
|
|
|
| Yêu nước | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 96 | 93 | 92,4 | 100 | 94,5 | 100 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 4 | 7 | 7,6 |
| 5,5 |
|
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Nhân ái | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 92,6 | 92,3 | 90,8 | 88,7 | 92,4 | 98,5 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 7,4 | 7,7 | 9,2 | 11,3 | 7,6 | 1,5 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Chăm chỉ | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 77,3 | 76,8 | 76,5 | 82 | 73,8 | 77,8 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 22,7 | 23,2 | 23,5 | 18 | 26,2 | 22,2 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Trung thực | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 89,0 | 90,8 | 84,0 | 85 | 91,0 | 93,3 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 11,0 | 9,2 | 16 | 15 | 9 | 6,7 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Trách nhiệm | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 81,2 | 83,1 | 78,2 | 84,2 | 73,1 | 87,4 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 18,8 | 16,9 | 21,8 | 15,8 | 26,9 | 12,6 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 64,4 | 64,8 | 68,1 | 61,7 | 66,9 | 60,7 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 35,6 | 35,2 | 31,9 | 38,3 | 33,1 | 39,3 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 | Toán | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 64,7 | 64,8 | 67,2 | 61,7 | 66,2 | 63,7 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 35,3 | 35,2 | 32,8 | 38,3 | 33,8 | 36,3 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 | TN&XH (Lớp 1,2,3) | 394 | 142 | 119 | 133 |
|
|
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 71,6 | 70,4 | 74,8 | 69,9 |
|
|
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 28,4 | 29,6 | 25,2 | 30,1 |
|
|
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Khoa học ( Lớp 4,5 ) | 280 |
|
|
| 145 | 135 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 64,6 |
|
|
| 66,2 | 63 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 35,4 |
|
|
| 33,8 | 37,0 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Lịch sử và Địa lí ( Lớp 4,5) | 280 |
|
|
| 145 | 135 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 64,3 |
|
|
| 64,1 | 64,4 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 35,7 |
|
|
| 35,9 | 35,6 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng Anh ( Lớp 3,4,5) | 413 |
|
| 133 | 145 | 135 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 65,9 |
|
| 64,7 | 66,2 | 66,7 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 34,1 |
|
| 35,3 | 33,8 | 33,3 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 | Đạo đức | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 75,4 | 73,2 | 82,4 | 71,4 | 74,5 | 76,3 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 24,6 | 26,8 | 17,6 | 28,6 | 25,5 | 23,7 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 | Hoạt động trải nghiệm ( Lớp 1,2,3,4,5 ) | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 69,7 | 70,4 | 77,3 | 69,2 | 62,1 | 71,1 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 30,3 | 29,6 | 22,7 | 30,8 | 37,9 | 28,9 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 | Âm nhạc | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 66,6 | 69 | 73,1 | 67,7 | 57,9 | 66,7 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 33,4 | 31 | 26,9 | 32,3 | 42,1 | 33,3 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 | Mĩ thuật | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 65,6 | 65,5 | 68,9 | 72,9 | 57,9 | 63,7 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 34,4 | 34,5 | 31,1 | 27,1 | 42,1 | 36,3 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 | Giáo dục thể chất | 674 | 142 | 119 | 133 | 145 | 135 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 73,3 | 71,1 | 79,8 | 74,4 | 68,3 | 74,1 | |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 26,7 | 28,9 | 20,2 | 25,6 | 31,7 | 25,9 | |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
12 | Công nghệ (Lớp 3, 4,5) | 413 |
|
| 133 | 145 | 135 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 67,3 |
|
| 72,9 | 62,8 | 66,7 | |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 32,7 |
|
| 27,1 | 37,2 | 33,3 | |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
12 | Tin học (Lớp 3, 4.5) | 413 |
|
| 133 | 145 | 135 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 63,9 |
|
| 67,7 | 61,4 | 63 | |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 36,1 |
|
| 32,3 | 38,6 | 37 | |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
a | Trong đó: Học sinh được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
56,2 |
62,7 |
63,9 |
47,4 |
46,9 |
57,8 |
b | Học sinh đạt giải cấp thành phố, tỉnh (tỷ lệ so với tổng số) | 13,5 | 14,8 | 7,6 | 12,0 | 20,7 | 11,1 |
2 | Học sinh Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thư viện Video