Công khai chất lượng năm học 2022 - 2023
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ SẦM SƠN TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐẠI |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, cuối năm học 2022 - 2023
-Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 672 | 137 | 150 | 135 | 121 | 129 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 672 | 137 | 150 | 135 | 121 | 129 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 | Năng lực ( Khối 4,5 ) | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
1.1 | Tự phục vụ, tự quản | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 84,4 |
|
|
| 70,2 | 97,7 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 15,6 |
|
|
| 29,8 | 2,3 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
1.2 | Hơp tác | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 78,8 |
|
|
| 81 | 76,7 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 21,2 |
|
|
| 19 | 23,3 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
1.3 | Tự học và giải quyết vấn đè | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 71,6 |
|
|
| 74,4 | 69 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 28,4 |
|
|
| 25,6 | 31 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 | Năng lực ( Khối 1,2, 3) | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Tự chủ và tự học | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 69,7 | 65 | 73,3 | 70,4 |
|
|
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 30,3 | 36 | 26,7 | 29,6 |
|
|
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Giao tiếp và hợp tác | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 71,8 | 67,2 | 75,3 | 72,6 |
|
|
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 28,2 | 32,8 | 24,7 | 27,4 |
|
|
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 64,9 | 65 | 70,7 | 58,5 |
|
|
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 35,1 | 35 | 29,3 | 41,5 |
|
|
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 | Phẩm Chất ( Khối 4,5 ) | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Chăm học, chăm làm | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 75,6 |
|
|
| 74,4 | 76,7 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 24,4 |
|
|
| 25,6 | 23,3 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Tự tin, trách nhiệm | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 75,2 |
|
|
| 76,9 | 73,6 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 24,8 |
|
|
| 23,1 | 26,4 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Trung thực, kỷ luật | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 91,6 |
|
|
| 84,3 | 98,4 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 8,4 |
|
|
| 15,7 | 1,6 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Đoàn kết, yêu thương | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 89,6 |
|
|
| 86,8 | 92,2 |
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 10,4 |
|
|
| 13,2 | 7,8 |
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Phẩm chất ( Khối 1,2,3 ) | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Yêu nước | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 83,6 | 86,1 | 80 | 85,2 |
|
|
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 16,4 | 13,9 | 20 | 14,8 |
|
|
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Nhân ái | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 82 | 84,7 | 79,3 | 82,2 |
|
|
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 18 | 15,3 | 20,7 | 17,8 |
|
|
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Chăm chỉ | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 72 | 65,7 | 76,7 | 73,3 |
|
|
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 28 | 34,3 | 23,3 | 26,7 |
|
|
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Trung thực | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 76,8 | 67,9 | 80,7 | 81,5 |
|
|
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 23,2 | 32,1 | 19,3 | 18,5 |
|
|
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| Trách nhiệm | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 73,5 | 68,6 | 76 | 75,6 |
|
|
| Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 26,5 | 31,4 | 24 | 24,4 |
|
|
| Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 672 | 137 | 150 | 135 | 121 | 129 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 57 | 57,7 | 68,7 | 67,4 | 33,9 | 53,5 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 42,7 | 40,9 | 31,3 | 32,6 | 66,2 | 46,5 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0,3 | 1,4 |
|
|
|
|
2 | Toán | 672 | 137 | 150 | 135 | 121 | 129 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 60,9 | 62,1 | 68,7 | 71,9 | 43 | 55,8 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 38,8 | 36,5 | 31,3 | 28,1 | 57 | 44,2 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0,3 | 1,4 |
|
|
|
|
3 | TN&XH (Lớp 1,2,3) | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 67,1 | 67,9 | 68,7 | 64,5 |
|
|
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 32,9 | 32,1 | 31,3 | 35,5 |
|
|
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Khoa học ( Lớp 4,5 ) | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 48 |
|
|
| 40,5 | 55,1 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 52 |
|
|
| 59,5 | 44,9 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Lịch sử và Địa lí ( Lớp 4,5) | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 42 |
|
|
| 36,4 | 47,3 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 58 |
|
|
| 63,6 | 52,7 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng Anh ( Lớp 3,4,5) | 385 |
|
| 135 | 121 | 129 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 71,7 |
|
| 80,8 | 66,1 | 67,4 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 28,3 |
|
| 18,2 | 33,9 | 32,6 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 | Đạo đức | 672 | 137 | 150 | 135 | 121 | 129 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 67,4 | 73,7 | 68,7 | 66 | 57,9 | 69,8 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 32,6 | 26,3 | 31,3 | 34 | 42,1 | 30,2 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 | Hoạt động trải nghiệm ( Lớp 1,2,3 ) | 422 | 137 | 150 | 135 |
|
|
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 67,5 | 69,3 | 68,7 | 64,5 |
|
|
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 32,5 | 30,7 | 31,3 | 35.5 |
|
|
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 | Âm nhạc | 672 | 137 | 150 | 135 | 121 | 129 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 58,6 | 65,7 | 64 | 60,8 | 47 | 53,5 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 41,4 | 34,3 | 36 | 39,2 | 53 | 46,5 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 | Mĩ thuật | 672 | 137 | 150 | 135 | 121 | 129 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 61,2 | 65 | 65,4 | 66 | 52,9 | 55 |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 38,8 | 35 | 34,6 | 34 | 47,1 | 45 |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 | Kỹ thuật ( Lớp 4.5 ) | 250 |
|
|
| 121 | 129 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 65,6 |
|
|
| 60,3 | 70,5 | |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 34,4 |
|
|
| 39,7 | 29,5 | |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
12 | Giáo dục thể chất | 672 | 137 | 150 | 135 | 121 | 129 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 65,6 | 67,2 | 71,4 | 74,1 | 67,8 | 88,4 | |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 34,4 | 32,8 | 28,6 | 25,9 | 32,2 | 11,6 | |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
13 | Công nghệ ( Lớp 3) | 135 |
|
| 135 |
|
|
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 68,2 |
|
| 68,2 |
|
| |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 31,8 |
|
| 31,8 |
|
| |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
14 | Tin học ( Lớp 3 ) | 135 |
|
| 135 |
|
|
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 72,6 |
|
| 72,6 |
|
| |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 27,4 |
|
| 27,4 |
|
| |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 99,7 | 98,6 | 100 | 100 | 100 | 100 |
a | Trong đó: Học sinh được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 59,4 | 53,3 | 54 | 50,4 | 47,9 | 42,6 |
b | Học sinh đạt giải cấp thành phố, tỉnh (tỷ lệ so với tổng số) | 23,8 | 1,5 | 4,7 | 27,3 | 40,5 | 48 |
2 | Học sinh Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 0,3 | 1,4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Quảng Đại, ngày 1 tháng 6 năm 2023 HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Thị Thúy
|