Công khai chất lượng năm học 2022 - 2023

Đăng lúc: 22:08:16 31/07/2023 (GMT+7)

Biểu mẫu 06

(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

ỦY BAN NHÂN DÂN

THÀNH PHỐ SẦM SƠN

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐẠI

 

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, cuối năm học 2022 - 2023

-Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

672

137

150

135

121

129

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

672

137

150

135

121

129

III

Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất

 

 

 

 

 

 

1

Năng lực ( Khối 4,5 )

250

 

 

 

121

129

1.1

Tự phục vụ, tự quản

250

 

 

 

121

129

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

84,4

 

 

 

70,2

97,7

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

15,6

 

 

 

29,8

2,3

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

1.2

Hơp tác

250

 

 

 

121

129

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

78,8

 

 

 

81

76,7

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

21,2

 

 

 

19

23,3

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

1.3

Tự học và giải quyết vấn đè

250

 

 

 

121

129

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

71,6

 

 

 

74,4

69

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

28,4

 

 

 

25,6

31

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

2

Năng lực ( Khối 1,2, 3)

422

137

150

135

 

 

 

Tự chủ và tự học

422

137

150

135

 

 

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

69,7

65

73,3

70,4

 

 

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

30,3

36

26,7

29,6

 

 

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Giao tiếp và hợp tác

422

137

150

135

 

 

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

71,8

67,2

75,3

72,6

 

 

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

28,2

32,8

24,7

27,4

 

 

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Giải quyết vấn đề và sáng tạo

422

137

150

135

 

 

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

64,9

65

70,7

58,5

 

 

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

35,1

35

29,3

41,5

 

 

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Phẩm Chất ( Khối 4,5 )

250

 

 

 

121

129

 

Chăm học, chăm làm

250

 

 

 

121

129

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

75,6

 

 

 

74,4

76,7

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

24,4

 

 

 

25,6

23,3

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Tự tin, trách nhiệm

250

 

 

 

121

129

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

75,2

 

 

 

76,9

73,6

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

24,8

 

 

 

23,1

26,4

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Trung thực, kỷ luật

250

 

 

 

121

129

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

91,6

 

 

 

84,3

98,4

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

8,4

 

 

 

15,7

1,6

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Đoàn kết, yêu thương

250

 

 

 

121

129

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

89,6

 

 

 

86,8

92,2

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

10,4

 

 

 

13,2

7,8

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Phẩm chất ( Khối 1,2,3 )

422

137

150

135

 

 

 

Yêu nước

422

137

150

135

 

 

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

83,6

86,1

80

85,2

 

 

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

16,4

13,9

20

14,8

 

 

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Nhân ái

422

137

150

135

 

 

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

82

84,7

79,3

82,2

 

 

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

18

15,3

20,7

17,8

 

 

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Chăm chỉ

422

137

150

135

 

 

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

72

65,7

76,7

73,3

 

 

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

28

34,3

23,3

26,7

 

 

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Trung thực

422

137

150

135

 

 

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

76,8

67,9

80,7

81,5

 

 

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

23,2

32,1

19,3

18,5

 

 

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Trách nhiệm

422

137

150

135

 

 

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

73,5

68,6

76

75,6

 

 

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

26,5

31,4

24

24,4

 

 

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo kết quả học tập

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

672

137

150

135

121

129

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

57

57,7

68,7

67,4

33,9

53,5

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

42,7

40,9

31,3

32,6

66,2

46,5

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0,3

1,4

 

 

 

 

2

Toán

672

137

150

135

121

129

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

60,9

62,1

68,7

71,9

43

55,8

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

38,8

36,5

31,3

28,1

57

44,2

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0,3

1,4

 

 

 

 

3

TN&XH (Lớp 1,2,3)

422

137

150

135

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

67,1

67,9

68,7

64,5

 

 

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

32,9

32,1

31,3

35,5

 

 

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Khoa  học ( Lớp 4,5 )

250

 

 

 

121

129

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

48

 

 

 

40,5

55,1

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

52

 

 

 

59,5

44,9

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Lịch sử và Địa lí ( Lớp 4,5)

250

 

 

 

121

129

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

42

 

 

 

36,4

47,3

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

58

 

 

 

63,6

52,7

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng Anh ( Lớp 3,4,5)

385

 

 

135

121

129

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

71,7

 

 

80,8

66,1

67,4

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

28,3

 

 

18,2

33,9

32,6

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Đạo đức

672

137

150

135

121

129

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

67,4

73,7

68,7

66

57,9

69,8

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

32,6

26,3

31,3

34

42,1

30,2

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Hoạt động trải nghiệm ( Lớp 1,2,3 )

422

137

150

135

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

67,5

69,3

68,7

64,5

 

 

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

32,5

30,7

31,3

35.5

 

 

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Âm nhạc

672

137

150

135

121

129

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

58,6

65,7

64

60,8

47

53,5

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

41,4

34,3

36

39,2

53

46,5

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Mĩ thuật

672

137

150

135

121

129

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

61,2

65

65,4

66

52,9

55

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

38,8

35

34,6

34

47,1

45

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Kỹ thuật ( Lớp 4.5 )

250

 

 

 

121

129

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

65,6

 

 

 

60,3

70,5

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

34,4

 

 

 

39,7

29,5

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Giáo dục thể chất

672

137

150

135

121

129

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

65,6

67,2

71,4

74,1

67,8

88,4

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

34,4

32,8

28,6

25,9

32,2

11,6

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

13

Công nghệ ( Lớp 3)

135

 

 

135

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

68,2

 

 

68,2

 

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

31,8

 

 

31,8

 

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

14

Tin học ( Lớp 3 )

135

 

 

135

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

72,6

 

 

72,6

 

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

27,4

 

 

27,4

 

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

99,7

98,6

100

100

100

100

 

a

Trong đó:

Học sinh được khen thưởng cấp trường

(tỷ lệ so với tổng số)

59,4

53,3

54

50,4

47,9

42,6

b

Học sinh đạt giải cấp thành phố, tỉnh

(tỷ lệ so với tổng số)

23,8

1,5

4,7

27,3

40,5

48

2

Học sinh Ở lại lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

0,3

1,4

0

0

0

0

                                              

 

Quảng Đại, ngày 1 tháng 6 năm 2023

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 Đỗ Thị Thúy

 

 

  

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
12352