Công khai chất lượng năm học 2024 - 2025

Đăng lúc: 15:52:23 29/10/2025 (GMT+7)

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ SẦM SƠN

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐẠI

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, cuối năm học

2024 - 2025

- Đơn vị: học sinh

 

 

 

STT

 

Nội dung

 

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

674

142

119

133

145

135

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

674

142

119

133

145

135

III

Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất

 

 

 

 

 

 

1

Năng lực ( Khối 1,2,3,4,5 )

 

 

 

 

 

 

 

Tự chủ tự học

674

142

119

133

145

135

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

70,3

69,7

73,9

68,4

67,6

72,6

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

29,7

30,3

26,1

31,6

32,4

27,4

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Giao tiếp hợp tác

674

142

119

133

145

135

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

74,2

72,5

76,5

70,7

77,9

73,3

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

25,8

27,5

23,5

29,3

22,1

26,7

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Giải quyết vấn đề sáng tạo

674

142

119

133

145

135

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

70,5

70,4

72,3

66,9

73,1

69,6

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

29,5

29,6

27,7

33,1

26,9

30,4

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Phẩm chất ( Khối 1,2,3,4,5 )

 

 

 

 

 

 

 

Yêu nước

674

142

119

133

145

135

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

96

93

92,4

100

94,5

100

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

4

7

7,6

 

5,5

 

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Nhân ái

674

142

119

133

145

135

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

92,6

92,3

90,8

88,7

92,4

98,5

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

7,4

7,7

9,2

11,3

7,6

1,5

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Chăm chỉ

674

142

119

133

145

135

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

77,3

76,8

76,5

82

73,8

77,8

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

22,7

23,2

23,5

18

26,2

22,2


 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Trung thực

674

142

119

133

145

135

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

89,0

90,8

84,0

85

91,0

93,3

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

11,0

9,2

16

15

9

6,7

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

Trách nhiệm

674

142

119

133

145

135

 

Tốt(tỷ lệ so với tổng số)

81,2

83,1

78,2

84,2

73,1

87,4

 

Đạt(tỷ lệ so với tổng số)

18,8

16,9

21,8

15,8

26,9

12,6

 

Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo kết quả học tập

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

674

142

119

133

145

135

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

64,4

64,8

68,1

61,7

66,9

60,7

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

35,6

35,2

31,9

38,3

33,1

39,3

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

2

Toán

674

142

119

133

145

135

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

64,7

64,8

67,2

61,7

66,2

63,7

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

35,3

35,2

32,8

38,3

33,8

36,3

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

TN&XH (Lớp 1,2,3)

394

142

119

133

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

71,6

70,4

74,8

69,9

 

 

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

28,4

29,6

25,2

30,1

 

 

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Khoa học ( Lớp 4,5 )

280

 

 

 

145

135

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

64,6

 

 

 

66,2

63

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

35,4

 

 

 

33,8

37,0

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Lịch sử Địa ( Lớp 4,5)

280

 

 

 

145

135

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

64,3

 

 

 

64,1

64,4

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

35,7

 

 

 

35,9

35,6

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng Anh ( Lớp 3,4,5)

413

 

 

133

145

135

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

65,9

 

 

64,7

66,2

66,7

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

34,1

 

 

35,3

33,8

33,3

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Đạo đức

674

142

119

133

145

135


 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

75,4

73,2

82,4

71,4

74,5

76,3

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

24,6

26,8

17,6

28,6

25,5

23,7

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Hoạt động trải nghiệm ( Lớp

1,2,3,4,5 )

674

142

119

133

145

135

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

69,7

70,4

77,3

69,2

62,1

71,1

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

30,3

29,6

22,7

30,8

37,9

28,9

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Âm nhạc

674

142

119

133

145

135

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

66,6

69

73,1

67,7

57,9

66,7

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

33,4

31

26,9

32,3

42,1

33,3

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

thuật

674

142

119

133

145

135

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

65,6

65,5

68,9

72,9

57,9

63,7

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

34,4

34,5

31,1

27,1

42,1

36,3

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Giáo dục thể chất

674

142

119

133

145

135

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

73,3

71,1

79,8

74,4

68,3

74,1

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

26,7

28,9

20,2

25,6

31,7

25,9

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Công nghệ (Lớp 3, 4,5)

413

 

 

133

145

135

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

67,3

 

 

72,9

62,8

66,7

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

32,7

 

 

27,1

37,2

33,3

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Tin học (Lớp 3, 4.5)

413

 

 

133

145

135

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

63,9

 

 

67,7

61,4

63

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

36,1

 

 

32,3

38,6

37

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

100

100

100

100

100

100

 

a

Trong đó:

Học sinh được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)

 

56,2

 

62,7

 

63,9

 

47,4

 

46,9

 

57,8

b

Học sinh đạt giải cấp thành phố, tỉnh (tỷ lệ so với tổng số)

13,5

14,8

7,6

12,0

20,7

11,1


2

Học sinh lại lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 
 

 

Đại Hùng, ngày 30 tháng 6 năm 2025 

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
12352